Đọc nhanh: 醉心于 (tuý tâm ư). Ý nghĩa là: say mê.
Ý nghĩa của 醉心于 khi là Động từ
✪ say mê
to be infatuated with
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉心于
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 听到 好消息 后 , 他 终于 安心 了
- Sau khi nghe tin tốt, anh ấy cuối cùng đã an tâm.
- 陶醉 于 山川 景色 之中
- ngây ngất trước cảnh đẹp sông núi.
- 姥爷 对 邻居 也 很 热心 , 他 总是 乐于助人
- ông ngoại rất nhiệt tình với hàng xóm, ông luôn luôn vui vẻ trong việc giúp người.
- 漠然 无动于衷 ( 毫不 动心 )
- không một chút động lòng.
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 他 问 你 的 病 是 出于 关心 , 并非 干涉 你 的 隐私 , 别误会 他
- Anh ấy hỏi về bệnh của bạn xuất phát từ sự quan tâm, không phải là can thiệp vào cuộc sống riêng tư của bạn, đừng hiểu lầm anh ấy.
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 放松 有助于 稳定 心跳
- Thư giãn giúp ổn định nhịp tim.
- 惨 怛 于 心
- đau xót trong lòng
- 那 誓言 铭记 于心
- Lời thề đó ghi nhớ trong lòng.
- 他 酒醉 终于 醒 了
- Anh ấy say rượu cuối cùng đã tỉnh lại.
- 曲腔 欢快 人 心醉
- Điệu nhạc vui vẻ làm người say mê.
- 那 风景 妙 让 人 心醉
- Cảnh quan đó tuyệt vời làm người ta mê đắm.
- 他 醉心于 艺术创作
- Anh ấy say mê vào việc sáng tạo nghệ thuật.
- 他 醉心于 音乐创作
- Anh ta say mê sáng tác âm nhạc.
- 她 醉心于 学术研究
- Cô ấy say mê nghiên cứu học thuật.
- 有点 醉 、 醉 的 好 悲微 , 原来 爱上你 有 一点点 心碎
- Có chút say, say thật bi ai, hóa ra yêu em có một chút đau lòng.
- 她 从小 就 醉心于 音乐
- Cô ấy từ nhỏ đã say mê vào âm nhạc.
- 他 一向 醉心于 数学 的 研究
- anh ấy say mê nghiên cứu toán học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 醉心于
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醉心于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
⺗›
心›
醉›