Đọc nhanh: 酸菜粉丝汤 (toan thái phấn ty thang). Ý nghĩa là: Súp bún tàu nấu với cải chua.
Ý nghĩa của 酸菜粉丝汤 khi là Danh từ
✪ Súp bún tàu nấu với cải chua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸菜粉丝汤
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 酸菜 很 好吃
- Dưa chua rất ngon.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 她 点 了 一卖 酸辣汤
- Cô ấy đã gọi một món canh chua cay.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 妈妈 用 菠菜 煮 了 一碗 汤
- Mẹ tôi dùng rau bó xôi để nấu một bát canh.
- 炒 粉丝
- Miến xào.
- 这种 菜 甜丝丝 儿 的 , 很 好吃
- món này ngọt, ăn rất ngon.
- 热情 的 粉丝
- Fan nhiệt tình.
- 粉丝 拥 明星
- Fan hâm mộ vây quanh minh tinh.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酸菜粉丝汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酸菜粉丝汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
汤›
粉›
菜›
酸›