Đọc nhanh: 酿酒工业 (nhưỡng tửu công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp sản xuất rượu.
Ý nghĩa của 酿酒工业 khi là Danh từ
✪ Công nghiệp sản xuất rượu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酿酒工业
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 变 农业国 为 工业国
- biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 工业 与 农业
- Công nghiệp và nông nghiệp.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 是 在 你 的 支持 帮助 下 , 才 使 我 的 工作 业绩 凸显
- Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 她 在 酒吧 工作
- Cô ấy làm việc ở quán bar.
- 工场 手工业
- phân xưởng thủ công nghiệp.
- 工业区
- Vùng công nghiệp; khu công nghiệp.
- 现代化 的 工业 和 农业
- nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.
- 农业 工业 为 立国之本
- Nông nghiệp, công nghiệp làm nền tảng xây đựng đất nước.
- 企业破产 , 员工 纷纷 失业
- Doanh nghiệp phá sản, nhân viên thất nghiệp.
- 工业 重镇
- thị trấn công nghiệp quan trọng.
- 在业 工人
- công nhân làm việc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酿酒工业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酿酒工业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
工›
酒›
酿›