Đọc nhanh: 酷毙了 (khốc tệ liễu). Ý nghĩa là: Quá ngầu, đỉnh. Ví dụ : - 中国酷毙了。 Trung Quốc quá mạnh rồi
Ý nghĩa của 酷毙了 khi là Tính từ
✪ Quá ngầu, đỉnh
- 中国 酷毙了
- Trung Quốc quá mạnh rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷毙了
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 你 弟弟 几岁 了 ?
- Em trai bạn mấy tuổi rồi?
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 残酷 的 战争 摧毁 了 家园
- Chiến tranh tàn khốc đã phá hủy quê hương.
- 警察 枪毙 了 6 个 抢劫 银行 的 匪徒
- Cảnh sát đã bắn chết 6 tên cướp ngân hàng.
- 中国 酷毙了
- Trung Quốc quá mạnh rồi
- 这辆 跑车 酷毙了
- Chiếc xe thể thao này thật tuyệt.
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 冷冷清清 地 给 抛 在 了 这个 冷酷 的 世界 上
- Còn lại một mình trong thế giới lạnh lẽo này.
- 战争 带来 了 残酷 的 现实
- Chiến tranh mang lại hiện thực tàn khốc.
- 他 经历 了 残酷 的 训练
- Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.
- 酷热 使 建筑物 上 的 油漆 起 了 浮泡
- Nhiệt độ nóng làm cho lớp sơn trên các công trình bị phồng lên.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酷毙了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酷毙了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
毙›
酷›