Đọc nhanh: 配型 (phối hình). Ý nghĩa là: để kiểm tra tính tương thích (để cấy ghép nội tạng). Ví dụ : - 这种支配型的人 Loại này chiếm ưu thế
Ý nghĩa của 配型 khi là Động từ
✪ để kiểm tra tính tương thích (để cấy ghép nội tạng)
to check for compatibility (for an organ transplant)
- 这种 支配 型 的 人
- Loại này chiếm ưu thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配型
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
- 巨型 兔子 呢
- Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?
- 这些 配件 已经 安装 好 了
- Những phụ kiện này đã được lắp đặt xong.
- 这种 支配 型 的 人
- Loại này chiếm ưu thế
- 你 的 发型 和 你 个子 不太配
- Kiểu tóc của bạn không hợp với dáng người của bạn lắm.
- 发型 对 他 的 风格 很 搭配
- Kiểu tóc rất hợp với phong cách của anh ấy.
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 配型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 配型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
配›