Đọc nhanh: 那木巴尔·恩赫巴亚尔 (na mộc ba nhĩ ân hách ba á nhĩ). Ý nghĩa là: Nambaryn Enkhbayar (1958-), chính trị gia Đảng Cách mạng Nhân dân Mông Cổ, chủ tịch Mông Cổ 2005-2009.
Ý nghĩa của 那木巴尔·恩赫巴亚尔 khi là Danh từ
✪ Nambaryn Enkhbayar (1958-), chính trị gia Đảng Cách mạng Nhân dân Mông Cổ, chủ tịch Mông Cổ 2005-2009
Nambaryn Enkhbayar (1958-), Mongolian People's Revolutionary Party politician, president of Mongolia 2005-2009
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那木巴尔·恩赫巴亚尔
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那木巴尔·恩赫巴亚尔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那木巴尔·恩赫巴亚尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
尔›
巴›
恩›
木›
赫›
那›