Đọc nhanh: 那知 (na tri). Ý nghĩa là: biến thể của 哪知.
Ý nghĩa của 那知 khi là Danh từ
✪ biến thể của 哪知
variant of 哪知 [nǎzhī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那知
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 他 总好 搬弄 自己 的 那 点儿 知识
- anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
- 我 不 知道 那 是 个 必要条件
- Tôi không nhận ra đó là một yêu cầu.
- 明知 不 对 , 他 愣 那么 做
- Biết rõ là không đúng mà anh ấy vẫn cứ làm như vậy.
- 看着 他 那 怅然若失 的 样子 大家 都 不知 如何是好
- Nhìn bộ dạng chán nản thất vọng của anh ta, mọi người thật không biết nên làm thế nào.
- 那 家 民航 公司 很 知名
- Công ty hàng không dân dụng đó rất nổi tiếng.
- 那 是 知识 的 总汇 处
- Đó là nơi tổng hợp kiến thức.
- 刺客 因 某种 政治 原因 杀 了 那个 知名人士
- Sát thủ đã giết người nổi tiếng đó vì một lý do chính trị nào đó.
- 你 知道 那 家 供应商 吗
- Bạn có biết nhà cung cấp này không?
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
- 我刚 从 吉尼斯 纪录 代表 那儿 得知
- Tôi vừa nghe từ đại diện guinness.
- 极少 人 知道 他 在 那里
- Rất ít người biết anh ta ở đó.
- 手 电钻 有 各种各样 的 , 不 知道 你 想 买 那种 ?
- Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
- 我们 却 依然 是 那么 后知后觉
- Không nghĩ chúng ta lại lạc hậu như vậy
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 那么 他 就 会 知道 如何 锁定 那些 父亲 和 女儿
- Sau đó, anh ta sẽ biết cách nhắm mục tiêu các ông bố và các cô con gái.
- 你 怎么 知道 那 是 毒药 ?
- Sao cậu biết đó là thuốc độc?
- 那 是 一个 知名 的 品牌
- Đó là thương hiệu nổi tiếng.
- 那种 知识 太过 冷僻
- Kiến thức đó quá hiếm gặp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm知›
那›