Đọc nhanh: 那倒是 (na đảo thị). Ý nghĩa là: Ồ, đó là sự thật! (ngắt lời của nhận thức đột ngột).
Ý nghĩa của 那倒是 khi là Danh từ
✪ Ồ, đó là sự thật! (ngắt lời của nhận thức đột ngột)
Oh that's true! (interjection of sudden realization)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那倒是
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 那匹 马是 皂色 的
- Con ngựa đó có màu đen.
- 那俩 是 盟 弟兄
- Hai người đó là anh em kết nghĩa.
- 那 已 是 他 第三次 酒后 驾车 撞倒 人 了
- Đó là cuộc tấn công thứ ba của anh ấy khi lái xe dưới ảnh hưởng.
- 他 想 得 倒 是 容易 , 事情 哪儿 有 那么 好办 !
- Hắn ta nghĩ thì dễ dàng đấy, nhưng sự việc đâu phải dễ dàng như vậy!
- 那 计划 的 构想 倒 是 十分 宏伟 但 终因 准备 不足 而 告吹
- Kế hoạch đó thực sự rất hoành tráng, nhưng cuối cùng đã thất bại do thiếu sự chuẩn bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那倒是
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那倒是 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
是›
那›