Đọc nhanh: 遮眼法 (già nhãn pháp). Ý nghĩa là: thuật che mắt; thủ đoạn che mắt.
Ý nghĩa của 遮眼法 khi là Danh từ
✪ thuật che mắt; thủ đoạn che mắt
障眼法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮眼法
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 疲惫 的 眼睛 无法 睁开
- Đôi mắt mệt mỏi không thể mở.
- 他用 手 遮挡住 眼睛
- Anh ấy dùng tay che mắt.
- 全称 是 眼动 脱敏 重建法
- Nó là viết tắt của Eye Movement Desensitization and Reprocessing.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遮眼法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遮眼法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm法›
眼›
遮›