那空沙旺 nà kōng shā wàng

Từ hán việt: 【na không sa vượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "那空沙旺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (na không sa vượng). Ý nghĩa là: Thành phố Paknampho, Thái Lan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 那空沙旺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố Paknampho, Thái Lan

Paknampho city, Thailand

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那空沙旺

  • - 那片 nàpiàn 沙洲 shāzhōu shàng yǒu 很多 hěnduō niǎo

    - Trên mảnh cồn cát đó có rất nhiều chim.

  • - 那船 nàchuán 牢牢地 láoláodì 搁浅 gēqiǎn zài 沙洲 shāzhōu shàng

    - Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.

  • - 沙发 shāfā zhàn le 很大 hěndà de 空间 kōngjiān

    - Ghế sofa chiếm rất nhiều diện tích.

  • - zhǐ 风筝 fēngzhēng 悬在空中 xuánzàikōngzhōng

    - Con diều đó treo lơ lửng trên không.

  • - huí 空空 kōngkōng de 房子 fángzi 连棵树 liánkēshù dōu méi

    - Đến một ngôi nhà trống rỗng thậm chí không có lấy một cái cây.

  • - rén 赤手空拳 chìshǒukōngquán 冲过来 chōngguòlái

    - Người đó xông tới với hai tay không.

  • - jiào 亭子 tíngzi 高高地 gāogāodì 立在 lìzài 空中 kōngzhōng ne

    - Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.

  • - 那里 nàlǐ yǒu 大片 dàpiàn 可以 kěyǐ 垦种 kěnzhòng de 沙荒地 shāhuāngdì

    - mảnh đất hoang lớn đó có thể khai khẩn để trồng trọt.

  • - 巴塞罗那 bāsàiluónà 寄来 jìlái de 航空 hángkōng jiàn

    - Thư hàng không từ Barcelona.

  • - 说起 shuōqǐ 童年 tóngnián 趣事 qùshì jiù xiàng 沙滩 shātān shàng de 贝壳 bèiké duō de shù 过来 guòlái

    - nói về niềm vui thời thơ ấu giống như đếm những vỏ sò trên bãi biển, nhiều không đếm nổi.

  • - duì 那样 nàyàng 空有 kōngyǒu 其表 qíbiǎo de 绣花枕头 xiùhuāzhěntou cái 没有 méiyǒu 兴趣 xìngqù

    - Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.

  • - 抬头 táitóu 视望 shìwàng 星空 xīngkōng

    - Tôi ngẩng đầu nhìn lên bầu trời đầy sao.

  • - 那些 nèixiē 所谓 suǒwèi de 道理 dàoli 不过 bùguò shì 娓娓动听 wěiwěidòngtīng de 空谈 kōngtán

    - những chuyện đó chẳng qua chỉ là nói linh tinh cho vui tai.

  • - 部分 bùfèn 空着 kōngzhe

    - Tôi để phần đó trống.

  • - 那个 nàgè 餐厅 cāntīng de 人气 rénqì 很旺 hěnwàng

    - Nhà hàng đó rất đông khách.

  • - shì 那种 nàzhǒng 精力 jīnglì 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng de rén

    - Cô ấy là kiểu người dồi dào năng lượng

  • - 那室 nàshì 空间 kōngjiān tǐng 宽敞 kuānchang

    - Phòng đó không gian rất rộng rãi.

  • - 那座 nàzuò 房子 fángzi shì 架空 jiàkōng de 离地 lídì yuē yǒu liù 七尺 qīchǐ gāo

    - gian nhà này gác trên cao, cách đất chừng sáu bảy thước.

  • - lái tián 一下 yīxià 几个 jǐgè kōng ba

    - Hãy điền vào những chỗ trống đó.

  • - 觉得 juéde 那儿 nàér de 空气 kōngqì hěn 新鲜 xīnxiān

    - Tôi thấy không khí ở đó rất trong lành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 那空沙旺

Hình ảnh minh họa cho từ 那空沙旺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那空沙旺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vượng
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMG (日一土)
    • Bảng mã:U+65FA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao