Đọc nhanh: 那空沙旺 (na không sa vượng). Ý nghĩa là: Thành phố Paknampho, Thái Lan.
✪ Thành phố Paknampho, Thái Lan
Paknampho city, Thailand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那空沙旺
- 那片 沙洲 上 有 很多 鸟
- Trên mảnh cồn cát đó có rất nhiều chim.
- 那船 牢牢地 搁浅 在 沙洲 上
- Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
- 沙发 占 了 很大 的 空间
- Ghế sofa chiếm rất nhiều diện tích.
- 那 只 风筝 悬在空中
- Con diều đó treo lơ lửng trên không.
- 回 那 空空 的 房子 连棵树 都 没
- Đến một ngôi nhà trống rỗng thậm chí không có lấy một cái cây.
- 那 人 赤手空拳 冲过来
- Người đó xông tới với hai tay không.
- 噍 , 那 亭子 高高地 立在 空中 呢
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
- 那里 有 大片 可以 垦种 的 沙荒地
- mảnh đất hoang lớn đó có thể khai khẩn để trồng trọt.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 说起 童年 趣事 那 就 像 沙滩 上 的 贝壳 多 的 数 不 过来
- nói về niềm vui thời thơ ấu giống như đếm những vỏ sò trên bãi biển, nhiều không đếm nổi.
- 对 那样 空有 其表 的 绣花枕头 , 我 才 没有 兴趣
- Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.
- 我 抬头 视望 那 星空
- Tôi ngẩng đầu nhìn lên bầu trời đầy sao.
- 那些 所谓 的 道理 不过 是 娓娓动听 的 空谈
- những chuyện đó chẳng qua chỉ là nói linh tinh cho vui tai.
- 我 把 那 部分 空着
- Tôi để phần đó trống.
- 那个 餐厅 的 人气 很旺
- Nhà hàng đó rất đông khách.
- 她 是 那种 精力 非常 旺盛 的 人
- Cô ấy là kiểu người dồi dào năng lượng
- 那室 空间 挺 宽敞
- Phòng đó không gian rất rộng rãi.
- 那座 房子 是 架空 的 , 离地 约 有 六 、 七尺 高
- gian nhà này gác trên cao, cách đất chừng sáu bảy thước.
- 来 填 一下 那 几个 空 吧
- Hãy điền vào những chỗ trống đó.
- 我 觉得 那儿 的 空气 很 新鲜
- Tôi thấy không khí ở đó rất trong lành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那空沙旺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那空沙旺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旺›
沙›
空›
那›