Đọc nhanh: 遗传工程 (di truyền công trình). Ý nghĩa là: công trình di truyền (một loại kỹ thuật di truyền học, nhờ vào phương tiện hoá sinh, lấy gien di truyền trong tế bào sinh vật, tiến hành phân tách và tổ hợp thành cái mới ở bên ngoài cơ thể, sau đó đưa vào tế bào của một sinh vật khác, để làm thay đổi đặc tính di truyền của sinh vật khác hoặc tạo ra sinh vật mới.).
Ý nghĩa của 遗传工程 khi là Danh từ
✪ công trình di truyền (một loại kỹ thuật di truyền học, nhờ vào phương tiện hoá sinh, lấy gien di truyền trong tế bào sinh vật, tiến hành phân tách và tổ hợp thành cái mới ở bên ngoài cơ thể, sau đó đưa vào tế bào của một sinh vật khác, để làm thay đổi đặc tính di truyền của sinh vật khác hoặc tạo ra sinh vật mới.)
一种遗传学技术,借助生物化学的手段,将一种生物细 胞中的遗传物质取出来,在体外进行切割和重新组合,然后引入另一种生物的活细胞内,以改变另一种生 物的遗传性状或创造新的生物品种也叫基因工程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗传工程
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 立交 工程
- công trình đan xen.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 治水 工程
- công trình trị thuỷ
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 工程 要 按期 搞完 , 不能 留尾巴
- công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 我 承包工程
- Tôi nhận thầu công trình.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 工程 耗资 上 亿
- công trình tốn trên trăm triệu.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 工程 竣工 , 一切 工作 讫
- Cuộc huấn luyện hoàn tất không lâu.
- 工程 尚未 完工
- Công trình vẫn chưa hoàn thành.
- 这个 工程 已经 完工 了
- Công trình này đã hoàn thành rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遗传工程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遗传工程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
工›
程›
遗›