Đọc nhanh: 道口信号机 (đạo khẩu tín hiệu cơ). Ý nghĩa là: Máy báo chỗ rẽ.
Ý nghĩa của 道口信号机 khi là Danh từ
✪ Máy báo chỗ rẽ
道口信号机( highway level crossing signal)是1997年公布的铁道科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道口信号机
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 呼口号
- hô khẩu hiệu.
- 空喊 口号
- chỉ hô khẩu hiệu suông.
- 标语 口号
- biểu ngữ khẩu hiệu.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 发放 信号弹
- bắn đạn tín hiệu.
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 他 看见 了 信号
- Anh ấy đã thấy dấu hiệu.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 他 口口声声 说 不 知道
- anh ấy luôn miệng nói không biết.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 信口开河
- bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 味道 合 口
- mùi vị vừa miệng
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 道口信号机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 道口信号机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
口›
号›
机›
道›