Đọc nhanh: 信号机座 (tín hiệu cơ tọa). Ý nghĩa là: chân cột tín hiệu.
Ý nghĩa của 信号机座 khi là Danh từ
✪ chân cột tín hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信号机座
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 发放 信号弹
- bắn đạn tín hiệu.
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 他 看见 了 信号
- Anh ấy đã thấy dấu hiệu.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 这是 危险 的 信号
- Đây là tín hiệu nguy hiểm.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 他 把 这个 信号 传到 他 的 面包房
- Anh ấy đang gửi nguồn cấp dữ liệu này đến tiệm bánh của anh ấy
- 这辆 汽车 亮起 了 危险 信号灯
- Chiếc xe ô tô này đã bật đèn tín hiệu nguy hiểm.
- 花开 是 春天 的 信号
- Hoa nở là tín hiệu của mùa xuân.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信号机座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信号机座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
号›
座›
机›