Đọc nhanh: 迪奥公司 (địch áo công ti). Ý nghĩa là: Christian dior S. E (tiếng Pháp: (kʁistjɑ̃ djɔʁ)); thường được gọi là dior; là công ty hàng hóa xa xỉ nổi tiếng của Pháp thuộc quyền kiểm soát và điều hành bởi tỷ phú Bernard Arnault; cũng là người đứng đầu tập đoàn hàng hiệu LVmH lớn nhất thế giới..
Ý nghĩa của 迪奥公司 khi là Danh từ
✪ Christian dior S. E (tiếng Pháp: (kʁistjɑ̃ djɔʁ)); thường được gọi là dior; là công ty hàng hóa xa xỉ nổi tiếng của Pháp thuộc quyền kiểm soát và điều hành bởi tỷ phú Bernard Arnault; cũng là người đứng đầu tập đoàn hàng hiệu LVmH lớn nhất thế giới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪奥公司
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 信托公司
- công ty uỷ thác
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 公司 里 的 抱怨 越来越 多
- Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 公司 气氛 相当 和 气
- Không khí trong công ty khá hòa nhã.
- 她 是 公司 里 的 新 星星
- Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 你 称 几家 公司 ?
- Bạn sở hữu bao nhiêu công ty?
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迪奥公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迪奥公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
奥›
迪›