Hán tự: 饴
Đọc nhanh: 饴 (di.tự). Ý nghĩa là: đường mạch nha; mật. Ví dụ : - 高粱饴 đường mạch nha làm bằng cao lương. - 甘之如饴 ngọt như đường
✪ đường mạch nha; mật
饴糖
- 高粱饴
- đường mạch nha làm bằng cao lương
- 甘之如饴
- ngọt như đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饴
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 高粱饴
- đường mạch nha làm bằng cao lương
- 甘之如饴
- ngọt như đường
Hình ảnh minh họa cho từ 饴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm饴›