Đọc nhanh: 连山县 (liên sơn huyện). Ý nghĩa là: Lianshan Zhuang và quận tự trị Yao ở Qingyuan 清远, Quảng Đông.
✪ Lianshan Zhuang và quận tự trị Yao ở Qingyuan 清远, Quảng Đông
Lianshan Zhuang and Yao autonomous county in Qingyuan 清远, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连山县
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
- 茅津渡 连接 了 山西 和 河南
- Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.
- 山岭连亘
- núi liền núi.
- 山岭 连接
- núi liền núi.
- 群山 颠连 起伏
- núi non kéo dài vô tận.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 这 一带 连日 大雨滂沱 , 山洪暴发
- Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.
- 这个 陡峭 的 山峰 连 山羊 也 上 不 去
- vách núi dốc như thế này, ngay cả sơn dương cũng không lên được.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 次要 矿山 甬道 矿井 中 连接 两条 大 隧道 的 小巷 道
- Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 筠连 是 个 县
- Quân Liên là một huyện.
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
- 隧道 连接 两座 山
- Đường hầm nối liền hai ngọn núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连山县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连山县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
山›
连›