Đọc nhanh: 违反教规 (vi phản giáo quy). Ý nghĩa là: lỗi đạo.
Ý nghĩa của 违反教规 khi là Danh từ
✪ lỗi đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违反教规
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 违反 章则
- trái với điều lệ.
- 你 不能 违反规定
- Bạn không được làm trái với quy định.
- 他 违反 了 公司 的 保密 协议
- Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.
- 反面教员
- mặt trái của người thầy
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 格蕾丝 和 她 的 家庭教师 在 屋里 还 反锁 门
- Grace vào phòng ngủ với gia sư và khóa cửa lại.
- 大自然 的 规律 不可 违背
- Quy luật của tự nhiên không thể vi phạm.
- 违反规定 的 员工 会 被 处置
- Nhân viên vi phạm quy định sẽ bị trừng trị.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 提高 法律意识 避免 违规
- Nâng cao ý thức pháp luật để tránh vi phạm.
- 违反 交通规则 的 人应 受到 惩罚
- Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.
- 学校 没收 了 违规 物品
- Trường học đã tịch thu đồ vi phạm.
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 酒后 开车 违反 了 交通规则
- Điều khiển xe sau khi uống rượu là vi phạm các quy định giao thông.
- 他 违反 了 交通规则
- Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.
- 违反 规则 会 受到 惩罚
- Vi phạm quy tắc sẽ bị xử phạt.
- 他 违反 了 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định.
- 他 违反 了 学校 的 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định của trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 违反教规
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 违反教规 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
教›
规›
违›