Đọc nhanh: 合同的违反 (hợp đồng đích vi phản). Ý nghĩa là: Vi phạm hợp đồng.
Ý nghĩa của 合同的违反 khi là Danh từ
✪ Vi phạm hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合同的违反
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 我 找到 了 许多 志同道合 的 伙伴
- Tôi đã tìm thấy rất nhiều những người đồng đội chung lý tưởng.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 甲方 同意 合同 的 条款
- Bên A đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
- 合同 上 有 不同 的 规定
- Trong hợp đồng có các quy định khác nhau.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 合同 的 签署 需要 甲方 确认
- Việc ký hợp đồng cần sự xác nhận của bên A.
- 他 违反 了 公司 的 保密 协议
- Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.
- 反复 听到 同样 的 抱怨 , 你 难道 不烦 吗 ?
- Bạn không có chán không khi nghe những lời phàn nàn giống nhau đi đi đi lại lại sao?
- 违反规定 的 员工 会 被 处置
- Nhân viên vi phạm quy định sẽ bị trừng trị.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 她 同意 与 他 合作 撰写 她 的 传记
- Cô đồng ý hợp tác với anh viết tiểu sử của mình.
- 他 的 反应 很 符合 常态
- Phản ứng của anh ấy rất bình thường.
- 他 的 表演 引起 了 不同 的 反应
- Phần biểu diễn của anh ấy đã tạo ra những phản ứng khác nhau.
- 违反 交通规则 的 人应 受到 惩罚
- Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 合同 的 有效 时间 是 两年
- Thời gian hiệu lực của hợp đồng là hai năm.
- 该 行为 构成 了 合同 违约
- Hành vi này gây ra vi phạm hợp đồng.
- 我们 之间 的 合同 过期 了
- Hợp đồng giữa chúng ta hết hạn rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合同的违反
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合同的违反 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
合›
同›
的›
违›