远扬 yuǎnyáng

Từ hán việt: 【viễn dương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "远扬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (viễn dương). Ý nghĩa là: truyền xa; bay xa; lan truyền; truyền rộng (thanh danh, danh tiếng). Ví dụ : - tiếng xấu bay xa. - uy danh lan truyền

Xem ý nghĩa và ví dụ của 远扬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 远扬 khi là Động từ

truyền xa; bay xa; lan truyền; truyền rộng (thanh danh, danh tiếng)

(名声等) 传播很远

Ví dụ:
  • - 臭名远扬 chòumíngyuǎnyáng

    - tiếng xấu bay xa

  • - 声威 shēngwēi 远扬 yuǎnyáng

    - uy danh lan truyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远扬

  • - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - tinh thần chiến đấu dâng trào

  • - 虽然 suīrán 迈克尔 màikèěr · 杰克逊 jiékèxùn 相距甚远 xiāngjùshényuǎn

    - Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - 彩旗 cǎiqí 飞扬 fēiyáng

    - cờ tung bay; cờ bay phấp phới.

  • - 神采飞扬 shéncǎifēiyáng

    - vẻ mặt phấn khởi

  • - shì 远房 yuǎnfáng 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ xa của tôi.

  • - 洛阳 luòyáng 这里 zhèlǐ yǒu 多么 duōme yuǎn

    - Lạc Dương cách đây bao xa?

  • - zhù 妈妈 māma 永远 yǒngyuǎn 健康 jiànkāng

    - Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.

  • - 远处 yuǎnchù yǒu 一座 yīzuò tuó

    - Xa xa có một quả đồi.

  • - 远房 yuǎnfáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa.

  • - 哪儿 nǎér a hái 差得远 chàdeyuǎn ne

    - Đâu có còn kém xa

  • - 臭名远扬 chòumíngyuǎnyáng

    - tiếng xấu bay xa

  • - 秽闻 huìwén 远扬 yuǎnyáng

    - tiếng xấu đồn xa

  • - 声威 shēngwēi 远扬 yuǎnyáng

    - uy danh lan truyền

  • - 臭名远扬 chòumíngyuǎnyáng

    - Tiếng xấu loan xa.

  • - 扬帆远航 yángfānyuǎnháng

    - giương buồm ra khơi

  • - 扬帆远航 yángfānyuǎnháng

    - giương buồm đi xa.

  • - 渔民 yúmín 扬帆远航 yángfānyuǎnháng

    - Ngư dân căng buồm ra khơi.

  • - 老师 lǎoshī shì fēng zài 顺水 shùnshuǐ 扬帆远航 yángfānyuǎnháng shí zhù 乘风破浪 chéngfēngpòlàng

    - Người thầy là ngọn gió, giúp bạn cưỡi sóng gió khi chèo thuyền dọc sông.

  • - xiǎng 远离 yuǎnlí 学校 xuéxiào

    - Tôi muốn rời xa trường học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 远扬

Hình ảnh minh họa cho từ 远扬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远扬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao