远志 yuǎnzhì

Từ hán việt: 【viễn chí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "远志" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (viễn chí). Ý nghĩa là: chí lớn, viễn chí (vị thuốc Đông y). Ví dụ : - 怀 có chí lớn; mang hoài bão lớn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 远志 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 远志 khi là Danh từ

chí lớn

远大的志向

Ví dụ:
  • - 胸怀 xiōnghuái 远志 yuǎnzhì

    - có chí lớn; mang hoài bão lớn

viễn chí (vị thuốc Đông y)

多年生草本植物,茎细,叶子互生,条形,总状花序,花绿白色,蒴果卵圆形根可入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远志

  • - 激励 jīlì 斗志 dòuzhì

    - khích lệ ý chí chiến đấu.

  • - 不可 bùkě chí le 斗志 dòuzhì

    - Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.

  • - 巴巴儿 bābāer cóng 远道 yuǎndào 赶来 gǎnlái

    - cất công vượt đường xa đến.

  • - 虽然 suīrán 迈克尔 màikèěr · 杰克逊 jiékèxùn 相距甚远 xiāngjùshényuǎn

    - Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - 哥哥 gēge 立志 lìzhì 仕宦 shìhuàn

    - Anh trai quyết chí làm quan.

  • - 洛阳 luòyáng 这里 zhèlǐ yǒu 多么 duōme yuǎn

    - Lạc Dương cách đây bao xa?

  • - zhù 妈妈 māma 永远 yǒngyuǎn 健康 jiànkāng

    - Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.

  • - 远处 yuǎnchù yǒu 一座 yīzuò tuó

    - Xa xa có một quả đồi.

  • - 信念 xìnniàn 弥坚 míjiān 志愈 zhìyù gāo

    - Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.

  • - 远房 yuǎnfáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa.

  • - 出身 chūshēn 贫苦 pínkǔ dàn 志向 zhìxiàng 远大 yuǎndà

    - Anh ấy xuất thân nghèo khó nhưng là người có chí lớn

  • - 胸怀 xiōnghuái 远志 yuǎnzhì

    - có chí lớn; mang hoài bão lớn

  • - 志向 zhìxiàng 高远 gāoyuǎn

    - chí hướng cao vời

  • - 远大 yuǎndà de 志向 zhìxiàng

    - chí hướng cao xa và lớn lao

  • - 青年人 qīngniánrén yào yǒu 远大 yuǎndà 志向 zhìxiàng

    - thanh niên phải có chí lớn.

  • - 心怀 xīnhuái 远大 yuǎndà de 器志 qìzhì

    - Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.

  • - yǒu 远大 yuǎndà de 志向 zhìxiàng

    - Anh ấy có hoài bão to lớn.

  • - 胸中 xiōngzhōng yǒu 远大 yuǎndà 志向 zhìxiàng

    - Trong lòng anh ấy có chí hướng lớn.

  • - xiǎng 远离 yuǎnlí 学校 xuéxiào

    - Tôi muốn rời xa trường học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 远志

Hình ảnh minh họa cho từ 远志

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao