Đọc nhanh: 运输保险 (vận thâu bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm vận chuyển.
Ý nghĩa của 运输保险 khi là Danh từ
✪ Bảo hiểm vận chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输保险
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 运动 可以 保健 心脏
- Tập thể dục có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- 运输 快捷
- vận chuyển nhanh chóng.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 物流 公司 负责 运输 货物
- Công ty vận chuyển chịu trách nhiệm chuyển hàng hóa.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 运输 巷道
- đường hầm vận chuyển.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 短程 运输
- vận tải hành trình ngắn
- 远程 运输
- vận tải đường dài
- 短途运输
- vận tải khoảng cách ngắn
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 她 去 领取 了 失业 保险
- Cô ấy đã nhận bảo hiểm thất nghiệp.
- 我 建议 你 办个 疾病 和 失业 保险
- Tôi đề nghị bạn hãy làm một cái bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运输保险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运输保险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
输›
运›
险›