Đọc nhanh: 运货代理商 (vận hoá đại lí thương). Ý nghĩa là: Đại lý tàu biển.
Ý nghĩa của 运货代理商 khi là Danh từ
✪ Đại lý tàu biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运货代理商
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 商店 纳新 货
- Cửa hàng nhập hàng mới.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 她 已 获得 奥运 代表队 的 队员 资格
- Cô ấy đã đủ điều kiện tham gia đội tuyển Olympic.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 敌人 袭击 了 我们 的 运货 马车 队
- Kẻ thù tấn công đoàn xe tải hàng của chúng ta.
- 由于 课长 突然 辞职 , 我 成为 课长 代理
- Do trưởng phòng đột ngột từ chức nên tôi trở thành quyền trưởng phòng.
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 载运 货物
- vận tải hàng hoá
- 贩运 货物
- hàng buôn chuyến
- 运载 货物
- bốc xếp vận chuyển hàng hoá
- 百货商店
- cửa hàng bách hoá
- 我 去 百货商店 买 东西
- Tôi đi cửa hàng bách hóa mua đồ.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运货代理商
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运货代理商 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
商›
理›
货›
运›