Đọc nhanh: 过滤器 (quá lự khí). Ý nghĩa là: (máy) bộ lọc, thiết bị lọc, máy lọc. Ví dụ : - 这是个过滤器吗 Đó có phải là một bộ lọc?
Ý nghĩa của 过滤器 khi là Danh từ
✪ (máy) bộ lọc
(machine) filter
- 这 是 个 过滤器 吗
- Đó có phải là một bộ lọc?
✪ thiết bị lọc
filtering apparatus
✪ máy lọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过滤器
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 过滤嘴 香烟
- thuốc lá có đầu lọc
- 水要 过滤
- Nước cần lọc.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 扎啤 是 经过 微孔 膜过滤 的 啤酒
- Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 我 买 过滤器
- Tôi mua máy lọc.
- 这是 过滤网
- Đây là lưới lọc.
- 这架 机器 左不过 是 上 了 点 锈 , 不用 修
- cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.
- 他 拿 着 过滤纸
- Anh ấy cầm giấy lọc.
- 这 是 个 过滤器 吗
- Đó có phải là một bộ lọc?
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 空气 在 过滤
- Không khí đang được lọc.
- 过滤 能 提高 纯度
- Lọc có thể nâng cao độ tinh khiết.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 有 的 家用电器 现在 已 供过于求
- Một số thiết bị gia dụng hiện đang trong tình trạng cung vượt cầu.
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
- 这个 器官 负责 过滤 血液
- Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过滤器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过滤器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
滤›
过›