Đọc nhanh: 过房子 (quá phòng tử). Ý nghĩa là: Con nuôi..
Ý nghĩa của 过房子 khi là Danh từ
✪ Con nuôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过房子
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 号 房子
- ghi số phòng
- 你 这些 日子 是 怎么 挨 过来 的
- Mấy ngày nay sao mà cậu có thể chịu được?
- 这 间 房子 举架 矮
- ngôi nhà này thấp.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 房子 的 样子 像 一个 城堡
- Hình dáng của ngôi nhà giống như một lâu đài.
- 他们 在 乡下 过 着 胖 日子
- Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.
- 这 房子 看着 挺污
- Ngôi nhà này trông khá bẩn thỉu.
- 他称 两套 房子
- Anh ấy sở hữu hai căn nhà.
- 和和美美 地 过日子
- sống hoà thuận vui vẻ.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 父母 对 孩子 过分 溺爱
- Cha mẹ quá mức nuông chiều con cái.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 我 应该 飞过 房子
- Tôi đã định bay qua nhà
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过房子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过房子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
房›
过›