Đọc nhanh: 过户代理人 (quá hộ đại lí nhân). Ý nghĩa là: đại lý chuyển nhượng (Chứng khoán và cổ phiếu).
Ý nghĩa của 过户代理人 khi là Danh từ
✪ đại lý chuyển nhượng (Chứng khoán và cổ phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过户代理人
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 老人 爱 唠叨 , 你 要 理解
- Người già thích lải nhải, bạn nên thông cảm.
- 你 这个 人 说理 不 说理
- thằng này mày có biết lẽ phải không?
- 那 人 不讲理 , 干脆 别理 他
- Người đó không biết lý lẽ, kệ anh ta đi.
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 你 是 过来人 , 当然 明白 其中 的 道理
- anh là người từng trải,
- 有 个人 起 窗户 外面 走 过去
- Có một người đi ngang qua cửa sổ.
- 资方 代理人
- thay mặt nhà tư sản; đại diện nhà tư sản
- 这些 人 没有 真理 , 没有 正义 , 违犯 了 盟约 , 背弃 了 发过 的 誓言
- Không có sự thật, không có công lý, những người này đã phá vỡ giao ước và phá vỡ lời thề mà họ đã thực hiện.
- 我 是 由 本地 的 旅游 代理人 预先安排 的 度假 事宜
- Tôi đã được sắp xếp các hoạt động nghỉ mát trước đó bởi một đại lý du lịch địa phương.
- 摄政 者 , 代理人 由 国家 统治者 或者 首脑 指派 的 行政 代理人
- Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.
- 你 可以 亲自 投票 或 请 人 代理
- Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过户代理人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过户代理人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
代›
户›
理›
过›