Đọc nhanh: 代理人 (đại lí nhân). Ý nghĩa là: người thay mặt; người đại diện, tay chân; bộ hạ; thuộc hạ; thủ hạ.
Ý nghĩa của 代理人 khi là Danh từ
✪ người thay mặt; người đại diện
受当事人委托,代表他进行某种活动 (如贸易、诉讼、纳税、签订合同等) 的人
✪ tay chân; bộ hạ; thuộc hạ; thủ hạ
指实际上为某人或集团的利益 (多指非法利益) 服务的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代理人
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 老人 爱 唠叨 , 你 要 理解
- Người già thích lải nhải, bạn nên thông cảm.
- 你 这个 人 说理 不 说理
- thằng này mày có biết lẽ phải không?
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 本人 会 亲自 处理 这个 问题
- Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.
- 即便 别人 不 理解 , 我 也 会 坚持
- Dù người khác không hiểu, tôi vẫn sẽ kiên trì.
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 资方 代理人
- thay mặt nhà tư sản; đại diện nhà tư sản
- 我 是 由 本地 的 旅游 代理人 预先安排 的 度假 事宜
- Tôi đã được sắp xếp các hoạt động nghỉ mát trước đó bởi một đại lý du lịch địa phương.
- 摄政 者 , 代理人 由 国家 统治者 或者 首脑 指派 的 行政 代理人
- Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.
- 你 可以 亲自 投票 或 请 人 代理
- Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 代理人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代理人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
代›
理›