Đọc nhanh: 边际成本定价 (biên tế thành bổn định giá). Ý nghĩa là: Marginal cost pricing Phương pháp định giá theo chi phí cận biên.
Ý nghĩa của 边际成本定价 khi là Danh từ
✪ Marginal cost pricing Phương pháp định giá theo chi phí cận biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边际成本定价
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 无边无际
- mênh mông bát ngát; không bến không bờ.
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 物价 渐趋 稳定
- Giá cả dần trở nên ổn định.
- 他 有 稳定 的 成绩
- Cô ấy có thành tích ổn định.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 基本 是 成功 的 关键
- Nền tảng là chìa khóa của thành công.
- 他 按规定 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo quy định.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 老师 规定 任务 要 按时 完成
- Giáo viên quy định nhiệm vụ phải hoàn thành đúng hạn.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 实际成本 比 我们 预料 的 高得 多
- Chi phí thực tế cao nhiều hơn so với dự đoán của chúng ta.
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边际成本定价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边际成本定价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
定›
成›
本›
边›
际›