Đọc nhanh: 边境贸易中心 (biên cảnh mậu dị trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm mậu dịch biên giới.
Ý nghĩa của 边境贸易中心 khi là Danh từ
✪ Trung tâm mậu dịch biên giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边境贸易中心
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 她 放下 心中 的 怨恨
- Cô ấy buông bỏ oán hận.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 心中 充塞着 烦恼
- Trong tâm chứa đầy phiền não.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 多边贸易
- mậu dịch nhiều bên
- 发展 双边贸易
- Phát triển thương mại song phương.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
- 近日 敌人 在 边境 频繁 调动 军队 其 狼子野心 不言自明
- Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu
- 加强 贸易 限制 的 会谈 正在 进行 中
- Cuộc đàm phán để thắt chặt các hạn chế thương mại đang diễn ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边境贸易中心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边境贸易中心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
境›
⺗›
心›
易›
贸›
边›