辣手 làshǒu

Từ hán việt: 【lạt thủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "辣手" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạt thủ). Ý nghĩa là: thủ đoạn độc ác; độc thủ, cay nghiệt; độc ác; ghê sợ; đáng sợ, khó làm; khó chữa. Ví dụ : - 。 hạ độc thủ. - 。 việc này thật khó làm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 辣手 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

thủ đoạn độc ác; độc thủ

毒辣的手段

Ví dụ:
  • - xià 辣手 làshǒu

    - hạ độc thủ

Ý nghĩa của 辣手 khi là Từ điển

cay nghiệt; độc ác; ghê sợ; đáng sợ

手段厉害或毒辣

khó làm; khó chữa

棘手;难办

Ví dụ:
  • - 这件 zhèjiàn 事真 shìzhēn 辣手 làshǒu

    - việc này thật khó làm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣手

  • - 玫瑰 méiguī yǒu 小心 xiǎoxīn 扎手 zhāshǒu

    - Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.

  • - 哥哥 gēge 失手 shīshǒu zòu le 弟弟 dìdì

    - Anh trai vô tình đánh em trai.

  • - 手把手 shǒubàshǒu jiào 弟弟 dìdì 开车 kāichē

    - Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.

  • - 徒手格斗 túshǒugédòu

    - đánh nhau bằng tay không kịch liệt.

  • - 拳击手 quánjīshǒu 尼克 níkè

    - Võ sĩ này tên là Nick.

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - 特等 tèděng 射手 shèshǒu

    - tay thiện xạ số một

  • - yòng 白描 báimiáo de 手法 shǒufǎ 折射 zhéshè 不同 bùtóng 人物 rénwù de 不同 bùtóng 心态 xīntài

    - dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.

  • - 附近 fùjìn yǒu 洗手间 xǐshǒujiān ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh không?

  • - 哥哥 gēge 佩着 pèizhe 手表 shǒubiǎo

    - Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.

  • - 妈妈 māma 有胶 yǒujiāo 手套 shǒutào

    - Mẹ có găng tay cao su.

  • - xià 辣手 làshǒu

    - hạ độc thủ

  • - 手段毒辣 shǒuduàndúlà

    - thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác.

  • - 心毒手辣 xīndúshǒulà

    - Độc ác và tàn nhẫn.

  • - 手段 shǒuduàn 老辣 lǎolà

    - thủ đoạn đanh đá chua ngoa.

  • - zhè 一手 yīshǒu 可真 kězhēn 毒辣 dúlà

    - thủ đoạn này của hắn thật độc ác.

  • - shǒu 烫伤 tàngshāng le 疼得 téngdé 火辣辣 huǒlàlà de

    - tay bị phỏng, đau rát quá.

  • - 这件 zhèjiàn 事真 shìzhēn 辣手 làshǒu

    - việc này thật khó làm.

  • - 对待 duìdài 属下 shǔxià 颐指气使 yízhǐqìshǐ 心狠手辣 xīnhěnshǒulà

    - Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.

  • - shì 一个 yígè 绘画 huìhuà 新手 xīnshǒu

    - Tôi là dân mới vào nghề vẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辣手

Hình ảnh minh họa cho từ 辣手

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辣手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJDL (卜十木中)
    • Bảng mã:U+8FA3
    • Tần suất sử dụng:Cao