Đọc nhanh: 辣手 (lạt thủ). Ý nghĩa là: thủ đoạn độc ác; độc thủ, cay nghiệt; độc ác; ghê sợ; đáng sợ, khó làm; khó chữa. Ví dụ : - 下辣手。 hạ độc thủ. - 这件事真辣手 。 việc này thật khó làm.
✪ thủ đoạn độc ác; độc thủ
毒辣的手段
- 下 辣手
- hạ độc thủ
Ý nghĩa của 辣手 khi là Từ điển
✪ cay nghiệt; độc ác; ghê sợ; đáng sợ
手段厉害或毒辣
✪ khó làm; khó chữa
棘手;难办
- 这件 事真 辣手
- việc này thật khó làm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣手
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 下 辣手
- hạ độc thủ
- 手段毒辣
- thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác.
- 心毒手辣
- Độc ác và tàn nhẫn.
- 手段 老辣
- thủ đoạn đanh đá chua ngoa.
- 他 这 一手 可真 毒辣
- thủ đoạn này của hắn thật độc ác.
- 手 烫伤 了 , 疼得 火辣辣 的
- tay bị phỏng, đau rát quá.
- 这件 事真 辣手
- việc này thật khó làm.
- 他 对待 属下 颐指气使 心狠手辣
- Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辣手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辣手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
辣›