Đọc nhanh: 心毒手辣 (tâm độc thủ lạt). Ý nghĩa là: hung ác và tàn nhẫn.
Ý nghĩa của 心毒手辣 khi là Thành ngữ
✪ hung ác và tàn nhẫn
vicious and ruthless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心毒手辣
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 他手 按 在 当心 部位
- Anh ấy đặt tay lên vị trí giữa ngực.
- 心脏 搭桥 手术
- phẫu thuật nối mạch máu tim.
- 这位 医生 专 于 心脏 手术
- Bác sĩ này chuyên về phẫu thuật tim.
- 我 心里 火辣辣 的 , 恨不得 马上 赶到 工地 去
- tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 下毒手
- hạ độc thủ; ra tay độc ác.
- 手段 惨毒
- thủ đoạn tàn độc
- 手段 阴毒
- thủ đoạn thâm độc
- 心灵手巧
- thông minh nhanh nhẹn.
- 险遭毒手
- vấp phải thủ đoạn hiểm độc.
- 阴险毒辣
- nham hiểm độc ác.
- 阴险毒辣
- nham hiểm độc ác
- 手段毒辣
- thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác.
- 心毒手辣
- Độc ác và tàn nhẫn.
- 他 这 一手 可真 毒辣
- thủ đoạn này của hắn thật độc ác.
- 他心 毒手 黑 , 连 朋友 都 害
- Hắn ta độc ác, hại cả bạn bè.
- 他 对待 属下 颐指气使 心狠手辣
- Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心毒手辣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心毒手辣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
手›
毒›
辣›