Đọc nhanh: 辟易 (tích dịch). Ý nghĩa là: lui tránh; tị nạn.
Ý nghĩa của 辟易 khi là Động từ
✪ lui tránh; tị nạn
退避(多指受惊吓后控制不住而离开原地)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辟易
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 要 勇敢 辟 不 实之辞
- Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 我 好不容易 挨到 了 天亮
- Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 浅近 易懂
- đơn giản dễ hiểu.
- 平易近人
- giản dị dễ gần gũi.
- 和易近人
- dịu hiền dễ gần
- 辟 乃 国家 之主
- Hoàng đế là chủ của quốc gia.
- 饮食 过量 容易 发胖
- Ăn uống quá mức dễ béo phì.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辟易
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辟易 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm易›
辟›