Hán tự: 辙
Đọc nhanh: 辙 (triệt). Ý nghĩa là: vết bánh xe; vết xe, tuyến đường (quy định cho xe đi), vần gieo (trong ca khúc). Ví dụ : - 覆辙 vết xe đổ; vết bánh xe.. - 前头有车,后头有辙。 phía trước có xe, phía sau có vết bánh xe; có lửa thì có khói.. - 上下辙 tuyến đường lên xuống.
✪ vết bánh xe; vết xe
车轮压出的痕迹;车辙
- 覆辙
- vết xe đổ; vết bánh xe.
- 前头 有车 , 后头 有辙
- phía trước có xe, phía sau có vết bánh xe; có lửa thì có khói.
✪ tuyến đường (quy định cho xe đi)
行车规定的路线方向
- 上下 辙
- tuyến đường lên xuống.
- 顺辙 儿
- đường thuận chiều; tuyến xe đi cùng chiều.
- 戗 辙 儿
- đường ngược chiều; tuyến xe đi ngược chiều.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vần gieo (trong ca khúc)
杂曲、戏曲、歌词所押的韵
- 十三辙
- mười ba vần
- 合辙
- hợp vần
Ý nghĩa của 辙 khi là Từ điển
✪ biện pháp; chủ định (thường dùng sau''有、没有'')
办法;主意 (多用在''有、没''后面)
- 想辙
- tìm biện pháp
- 你 来得 正好 , 我 正 没辙 呢
- Anh đến thật đúng lúc, tôi đang nghĩ không ra đây!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辙
- 合辙
- hợp vần
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 地上 的 痕 是 车辙
- Vết trên đất là vết xe.
- 前头 有车 , 后头 有辙
- phía trước có xe, phía sau có vết bánh xe; có lửa thì có khói.
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 戗 辙 儿
- đường ngược chiều; tuyến xe đi ngược chiều.
- 这 一段 词儿 换换 辙口 就 容易 唱 了
- lời bài hát này nếu đổi vần một tý thì sẽ dễ hát ngay.
- 上下 辙
- tuyến đường lên xuống.
- 覆辙
- vết xe đổ; vết bánh xe.
- 重蹈覆辙
- đi theo vết xe đổ
- 顺辙 儿
- đường thuận chiều; tuyến xe đi cùng chiều.
- 两个 人 的 想法 一样 , 所以 一说 就 合辙 儿
- hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
- 你 来得 正好 , 我 正 没辙 呢
- Anh đến thật đúng lúc, tôi đang nghĩ không ra đây!
- 十三辙
- mười ba vần
- 大家 都 没辙 , 只好 放弃
- Mọi người đều bó tay, đành phải bỏ cuộc.
- 我 实在 坐不住 了 , 于是 找辙 离去
- tôi ngồi không nổi, vì thế phải tìm cớ rút lui.
- 想辙
- tìm biện pháp
- 涸辙之鲋
- cá diếc mắc cạn (ví với người đang gặp nguy khốn chờ cứu).
- 她 不 说 正题 老跑辙
- cô ấy không nói vào vấn đề chính mà cứ lạc đề.
- 借鉴 鸦片战争 提醒 政府 勿 重蹈覆辙
- Mượn bài học từ Chiến tranh nha phiến nhắc nhở chính phủ không lặp lại những sai lầm tương tự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辙›