Đọc nhanh: 输入板号 (thâu nhập bản hiệu). Ý nghĩa là: Nhập vào mã mạch.
Ý nghĩa của 输入板号 khi là Động từ
✪ Nhập vào mã mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输入板号
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 需要 板书 的 地方 , 在 备课 时 都 作 了 记号
- những chỗ cần viết bảng, lúc chuẩn bị giáo án đều có làm ký hiệu.
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 民众 成千上万 号泣 呼怨 , 一拨 拨 涌入 总督府 大门
- Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.
- 他 输入 了 错误 的 编号
- Anh ấy đã nhập số hiệu sai.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 我用 拼音输入 法 打字
- Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.
- 我 没 说 你 , 别 对号入座
- Tôi không nói cậu, đừng có tật giật mình.
- 高学历 并 不 与 高 收入 划等号
- Học thức cao không có nghĩa là thu nhập cũng sẽ cao
- 我们 从 国外 输入 技术
- Chúng tôi nhập công nghệ từ nước ngoài.
- 输入 密码 即可 登录
- Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.
- 企业 正在 输入 原材料
- Doanh nghiệp đang nhập nguyên liệu.
- 她 轻轻地 蹬 踩 跳板 , 以 优美 的 姿势 跃入 水中
- Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 公司 向 市场 输入 商品
- Công ty nhập hàng hóa vào thị trường.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 输入板号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 输入板号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
号›
板›
输›