Đọc nhanh: 轻重主次 (khinh trọng chủ thứ). Ý nghĩa là: thiếu ý thức về quan điểm, đảo ngược tầm quan trọng của mọi thứ (tức là nhấn mạnh vào vấn đề ngẫu nhiên và bỏ qua điểm chính), đặt xe trước con ngựa.
Ý nghĩa của 轻重主次 khi là Thành ngữ
✪ thiếu ý thức về quan điểm
lacking a sense of perspective
✪ đảo ngược tầm quan trọng của mọi thứ (tức là nhấn mạnh vào vấn đề ngẫu nhiên và bỏ qua điểm chính)
to invert the importance of things (i.e. stress the incidental and neglect the main point)
✪ đặt xe trước con ngựa
to put the cart before the horse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻重主次
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
- 分清主次
- phân rõ chủ yếu và thứ yếu.
- 这次 旅行 主吉
- Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.
- 轻财重义
- trọng nghĩa khinh tài
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 内容 是 主要 的 , 形式 在 其次
- Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.
- 这次 典礼 安排 得 很 隆重
- Buổi lễ lần này được sắp xếp rất long trọng.
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng tựa Thái Sơn, có cái chết nhẹ tợ lông hồng.
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 要 区别 主要 的 和 次要 的 任务
- Phân biệt giữa nhiệm vụ chính và thứ yếu.
- 这次 考试 极 重要
- Kỳ thi này cực kỳ quan trọng.
- 这次 事故 后果严重
- Hậu quả tai nạn này rất nghiêm trọng.
- 封建社会 , 重男轻女 的 思想 非常 严重
- Xã hội phong kiến, tư tưởng trọng nam khinh nữ vô cùng nghiêm trọng.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 民主党 希望 在 下次 大选 中 重新 执政
- Đảng Dân chủ hy vọng tái giành quyền lãnh đạo trong cuộc bầu cử lần tới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轻重主次
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻重主次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
次›
轻›
重›