Đọc nhanh: 软泥儿 (nhuyễn nê nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 軟泥 | 软泥.
Ý nghĩa của 软泥儿 khi là Danh từ
✪ biến thể erhua của 軟泥 | 软泥
erhua variant of 軟泥|软泥 [ruǎn ní]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软泥儿
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 弟弟 很 软弱
- Em trai của bạn rất yếu đuối.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 捏 泥人儿
- Nặn hình người.
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 这块 饼干 一点儿 也 不软
- Miếng bánh quy này một chút cũng không mềm.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 软和 话儿
- giọng nói êm dịu.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 听说 厂里 出 了 事儿 , 我 心里 咯噔 一下子 , 腿 都 软 了
- nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững.
- 婴儿 有 柔软 的 脖子
- Em bé có một cái cổ mềm mại.
- 猪 羔儿 在 泥里 打滚
- Con heo con lăn lộn trong bùn.
- 捏 了 一个 泥人儿
- nặn một hình nhân bằng đất.
- 那个 泥蛋儿 看起来 很 有趣
- Hòn đất đó trông có vẻ rất thú vị.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软泥儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软泥儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
泥›
软›