Đọc nhanh: 转移安置 (chuyển di an trí). Ý nghĩa là: sơ tán, di dời.
Ý nghĩa của 转移安置 khi là Từ điển
✪ sơ tán
to evacuate
✪ di dời
to relocate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转移安置
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 他们 精心 安置 新 家
- Họ cẩn thận bố trí nhà mới.
- 眷属 已 安置 妥当
- Các thành viên trong gia đình đã được sắp xếp thỏa đáng.
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 把 伤员 安置 在 农家 住宿
- Đặt người bị thương tại nhà nghỉ nông trại.
- 工人 整齐 安置 桌椅
- Công nhân thu xếp bàn ghế ngay ngắn.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 政府 妥善安置 灾民
- Chính phủ thu xếp người dân tị nạn một cách thỏa đáng.
- 村民 们 不得不 滞留 在 安置 点
- Dân làng đành phải ở lại điểm tái định cư.
- 难民 暂时 安置 在 一座 旧 军营 里
- Người tị nạn được sơ tán tạm thời tại một khu trại quân đội cũ.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 安置 得 妥 妥帖 帖
- sắp xếp thoả đáng.
- 保安人员 配置
- Bố trí nhân viên bảo an.
- 他 仔细 安置 本书
- Anh ấy cẩn thận xếp gọn sách vở.
- 妈妈 在 安置 床铺
- Mẹ đang sắp xếp giường.
- 他们 每天 都 安置 货物
- Mỗi ngày họ đều sắp xếp hàng hóa.
- 我们 需要 转移 位置
- Chúng ta cần chuyển vị trí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转移安置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转移安置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
移›
置›
转›