Đọc nhanh: 转基因 (chuyển cơ nhân). Ý nghĩa là: biến đổi gen. Ví dụ : - 从事转基因的病毒学家 Một nhà virus học chuyên về GMO.
✪ biến đổi gen
genetic modification
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转基因
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 如何 看待 基因 改造
- Suy nghĩ của bạn về việc chỉnh sửa gen là gì?
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 她 遗传 了 早 白头 的 基因
- Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.
- 他 因为 搬家 而 决定 转学
- Anh ấy chuyển nhà nên đành phải chuyển trường.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 我们 分析 基因 的 作用
- Chúng tôi phân tích tác dụng của gen.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 可以 称为 基因学 或脑 病理学
- Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.
- 基因工程 用于 改善 作物
- Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.
- 基因组 测序 是 医学 的 未来
- Giải trình tự gen là tương lai của y học.
- 基因 测试 可以 查找 遗传 问题
- Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 所有 等位基因 频率 都 与 凶器 上
- Không có tần số alen nào tương ứng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转基因
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转基因 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm因›
基›
转›