转法轮 zhuǎn fǎlún

Từ hán việt: 【chuyển pháp luân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "转法轮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyển pháp luân). Ý nghĩa là: chakram hoặc chakka (ném đĩa), truyền giáo lý Phật giáo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 转法轮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 转法轮 khi là Danh từ

chakram hoặc chakka (ném đĩa)

chakram or chakka (throwing disk)

truyền giáo lý Phật giáo

to transmit Buddhist teaching

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转法轮

  • - 那么 nàme 幸运 xìngyùn huì 认为 rènwéi shì 阿尔法 āěrfǎ

    - Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • - hěn 抱歉 bàoqiàn 艾瑞克 àiruìkè 没法 méifǎ cóng 扎伊尔 zhāyīěr 回来 huílai

    - Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.

  • - 四时 sìshí 轮转 lúnzhuàn

    - bốn tiếng thì quay vòng lại.

  • - 轮转 lúnzhuàn zhe 值夜班 zhíyèbān

    - luân phiên nhau trực ban.

  • - 车轮 chēlún 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Bánh xe quay không ngừng.

  • - 小孩 xiǎohái 努力 nǔlì 扳转 bānzhuǎn 车轮 chēlún

    - Đứa bé cố gắng quay bánh xe.

  • - 历史 lìshǐ de 车轮 chēlún 不能 bùnéng 倒转 dàozhuǎn

    - bánh xe lịch sử không thể quay ngược.

  • - 转移 zhuǎnyí le 想法 xiǎngfǎ

    - Cô ấy đã thay đổi ý tưởng.

  • - 飞轮 fēilún 转动 zhuàndòng 带动 dàidòng le 机器 jīqì

    - Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.

  • - 转变 zhuǎnbiàn 研究 yánjiū 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy thay đổi phương pháp nghiên cứu.

  • - 驱动 qūdòng 齿轮 chǐlún 正在 zhèngzài 旋转 xuánzhuǎn

    - Bánh răng dẫn động đang quay.

  • - 涡轮 wōlún yóu 高压 gāoyā 燃气 ránqì 驱动 qūdòng 旋转 xuánzhuǎn

    - Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao

  • - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • - de 自行车 zìxíngchē 修好 xiūhǎo le 转转 zhuǎnzhuǎn 车轮 chēlún 检查 jiǎnchá 车闸 chēzhá 磨不磨 móbùmó 轮子 lúnzi

    - Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.

  • - 生死 shēngsǐ 轮回 lúnhuí shì 自然法则 zìránfǎzé

    - Sinh tử luân hồi là quy luật tự nhiên.

  • - 司法 sīfǎ 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn 良好 liánghǎo

    - Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.

  • - 这件 zhèjiàn shì 虽然 suīrán 没法 méifǎ 帮忙 bāngmáng dàn 可以 kěyǐ 设法 shèfǎ 转托 zhuǎntuō 一个 yígè rén

    - mặc dù việc này tôi không có cách giúp, nhưng tôi có thể nhờ người khác giúp anh.

  • - 这个 zhègè 方法 fāngfǎ de 成效 chéngxiào hěn hǎo

    - Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 转法轮

Hình ảnh minh họa cho từ 转法轮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转法轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao