Đọc nhanh: 转法轮 (chuyển pháp luân). Ý nghĩa là: chakram hoặc chakka (ném đĩa), truyền giáo lý Phật giáo.
Ý nghĩa của 转法轮 khi là Danh từ
✪ chakram hoặc chakka (ném đĩa)
chakram or chakka (throwing disk)
✪ truyền giáo lý Phật giáo
to transmit Buddhist teaching
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转法轮
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 四时 轮转
- bốn tiếng thì quay vòng lại.
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 她 转移 了 想法
- Cô ấy đã thay đổi ý tưởng.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 他 转变 研究 方法
- Anh ấy thay đổi phương pháp nghiên cứu.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 生死 轮回 是 自然法则
- Sinh tử luân hồi là quy luật tự nhiên.
- 司法 机器 运转 良好
- Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.
- 这件 事 我 虽然 没法 帮忙 , 但 可以 设法 替 你 转托 一个 人
- mặc dù việc này tôi không có cách giúp, nhưng tôi có thể nhờ người khác giúp anh.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转法轮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转法轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm法›
转›
轮›