轩辕氏 là gì?: 轩辕氏 (hiên viên thị). Ý nghĩa là: tên thay thế cho Hoàng đế 黄帝.
Ý nghĩa của 轩辕氏 khi là Danh từ
✪ tên thay thế cho Hoàng đế 黄帝
alternative name for the Yellow Emperor 黄帝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩辕氏
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 辕里 很 安静
- Trong văn phòng chính phủ rất yên tĩnh.
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
- 气宇轩昂
- phong thái hiên ngang
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 车辕 子
- càng xe
- 她 叫 王李氏
- Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 我们 家族 的 姓氏 是 王
- Họ của gia đình chúng tôi là Vương.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 我们 到 辕门 了
- Chúng ta đã đến viên môn.
- 他 站 在 辕门 外
- Anh ấy đứng ngoài nha môn.
- 牛车 的 辕断 了
- Càng xe bò đã bị gãy.
- 他 在 辕里 工作
- Anh ấy làm việc trong văn phòng chính phủ.
- 这 是不是 牛车 的 辕 ?
- Đây có phải là gọng xe bò không?
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
- 轩 先生 是 位 好 老师
- Ông Hiên là một giáo viên tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轩辕氏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轩辕氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氏›
轩›
辕›