轩辕氏 xuānyuán shì

Từ hán việt: 【hiên viên thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轩辕氏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

轩辕氏 là gì?: (hiên viên thị). Ý nghĩa là: tên thay thế cho Hoàng đế .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轩辕氏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 轩辕氏 khi là Danh từ

tên thay thế cho Hoàng đế 黄帝

alternative name for the Yellow Emperor 黄帝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩辕氏

  • - 达尔文 dáěrwén shì

    - Nhà bác học Đác-uyn.

  • - 张氏 zhāngshì 兄弟 xiōngdì

    - Anh em họ Trương.

  • - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

  • - 小华 xiǎohuá 谈恋爱 tánliànài de shì zài 班上 bānshàng 引起 yǐnqǐ 轩然大波 xuānrándàbō

    - Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.

  • - 辕里 yuánlǐ hěn 安静 ānjìng

    - Trong văn phòng chính phủ rất yên tĩnh.

  • - 器宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • - 气宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - phong thái hiên ngang

  • - shuǐ 结成 jiéchéng bīng de 温度 wēndù shì 32 华氏度 huáshìdù ( 32 ) huò 零摄氏度 língshèshìdù 0

    - Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).

  • - 车辕 chēyuán zi

    - càng xe

  • - jiào 王李氏 wánglǐshì

    - Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.

  • - jiào 李白 lǐbái shì hěn 有名 yǒumíng

    - Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.

  • - 我们 wǒmen 家族 jiāzú de 姓氏 xìngshì shì wáng

    - Họ của gia đình chúng tôi là Vương.

  • - 井是 jǐngshì de 姓氏 xìngshì

    - Tỉnh là họ của cô ấy.

  • - 我们 wǒmen dào 辕门 yuánmén le

    - Chúng ta đã đến viên môn.

  • - zhàn zài 辕门 yuánmén wài

    - Anh ấy đứng ngoài nha môn.

  • - 牛车 niúchē de 辕断 yuánduàn le

    - Càng xe bò đã bị gãy.

  • - zài 辕里 yuánlǐ 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc trong văn phòng chính phủ.

  • - zhè 是不是 shìbúshì 牛车 niúchē de yuán

    - Đây có phải là gọng xe bò không?

  • - 辕马 yuánmǎ qiū zhe 屁股 pìgu xiàng 后退 hòutuì

    - ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.

  • - xuān 先生 xiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Hiên là một giáo viên tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轩辕氏

Hình ảnh minh họa cho từ 轩辕氏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轩辕氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xa 車 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Hiên
    • Nét bút:一フ丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQMJ (大手一十)
    • Bảng mã:U+8F69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xa 車 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:一フ丨一一丨一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQGRV (大手土口女)
    • Bảng mã:U+8F95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình