Đọc nhanh: 轩敞 (hiên xưởng). Ý nghĩa là: cao rộng (nhà cửa).
Ý nghĩa của 轩敞 khi là Tính từ
✪ cao rộng (nhà cửa)
(房屋) 高大宽敞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩敞
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 这座堂 十分 宽敞
- Phòng khách này rất rộng rãi.
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
- 气宇轩昂
- phong thái hiên ngang
- 广场 十分 敞阔
- Quảng trường rất rộng lớn.
- 她 敞着 背包
- Cô ấy mở balo ra.
- 火车 的 车厢 很 宽敞
- Cái toa của xe lửa rất rộng rãi.
- 白墙 反光 , 屋里 显得 很 敞亮
- tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa.
- 闪电 掠过 敞开
- ánh chớp vụt qua bầu trời bao la.
- 宽敞 的 客厅 很 舒服
- Phòng khách rộng rãi rất thoải mái.
- 餐厅 既 宽敞 又 明亮
- Phòng ăn vừa rộng rãi lại vừa sáng sủa.
- 这个 大厅 宽敞 极了
- Đại sảnh này cực rộng lớn.
- 他家 的 院子 很敞
- Sân của nhà anh ấy rất rộng.
- 烟囱 高轩 冒 黑烟
- Ống khói cao ngất phun ra khói đen.
- 商人 的 办公室 很 宽敞
- Văn phòng của thương nhân rất rộng rãi.
- 我 在 敞开 门
- Tôi đang mở cửa.
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 山峰 峻 轩入 云端
- Núi cao hùng vĩ chọc vào mây.
- 厦里 空间 宽敞明亮
- Không gian hiên ở sau nhà rộng rãi và sáng sủa.
- 轩 先生 是 位 好 老师
- Ông Hiên là một giáo viên tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轩敞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轩敞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敞›
轩›