Đọc nhanh: 轩掖 (hiên dịch). Ý nghĩa là: nơi cấm.
Ý nghĩa của 轩掖 khi là Danh từ
✪ nơi cấm
forbidden place
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩掖
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
- 气宇轩昂
- phong thái hiên ngang
- 把 纸条 从 门缝 里 掖 进去
- Nhét mảnh giấy vào khe cửa.
- 他 总是 把 零食 掖 在 书本 里
- Anh ấy luôn giấu đồ ăn vặt trong sách.
- 奖掖
- khen thưởng đề bạt
- 烟囱 高轩 冒 黑烟
- Ống khói cao ngất phun ra khói đen.
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 山峰 峻 轩入 云端
- Núi cao hùng vĩ chọc vào mây.
- 诱掖 青年
- dìu dắt thanh niên
- 庭院 深处 一轩 房
- Phía sâu trong sân vườn có một căn phòng có cửa sổ.
- 不分轩轾
- không phân cao thấp; không phân biệt hơn thua.
- 轩窗 映出 美丽 景色
- Cửa sổ phản chiếu khung cảnh tuyệt đẹp.
- 轩 女士 十分 优雅
- Bà Hiên rất thanh lịch.
- 不要 把 钱 掖 在 床 下
- Đừng giấu tiền dưới gầm giường.
- 扶掖
- giúp đỡ; dìu đỡ
- 他 为 大家 办事 完全 公开 , 从来 没有 藏掖
- anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
- 如果 真有 藏 着 掖 着 的 事 , 才 怕 被 娱记 跟踪 呢 !
- Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi
- 把 书 掖 在 怀里
- Lận cuốn sách vào bụng.
- 轩 先生 是 位 好 老师
- Ông Hiên là một giáo viên tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轩掖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轩掖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掖›
轩›