Đọc nhanh: 轩辕十四 (hiên viên thập tứ). Ý nghĩa là: Regulus (chòm sao).
Ý nghĩa của 轩辕十四 khi là Danh từ
✪ Regulus (chòm sao)
Regulus (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩辕十四
- 享年 七十四岁
- hưởng thọ bảy mươi bốn tuổi
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 两地 相去 四十里
- Hai địa điểm cách nhau bốn mươi dặm.
- 他 至多 不过 四十岁
- Anh ấy nhiều lắm cũng không quá 40 tuổi.
- 十四 开金 的 笔尖
- Ngòi bút vàng 14 carat.
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 天津 距离 北京 约 有 二百四十里
- Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm.
- 他长 的 后生 , 看不出 是 四十多岁 的 人
- anh ấy rất trẻ, không ngờ đã ngoài bốn mươi.
- 我 有 四十六 公斤 重
- Tôi nặng 46 kg.
- 十六 的 平方根 是 四
- Căn bậc hai của mười sáu là bốn.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 四十 支 烛光
- Độ sáng của bốn mươi ngọn nến.
- 这 本书 合 四十 页
- Cuốn sách này có tổng cộng 40 trang.
- 他 四十岁 了 , 但 保养 得 很 好
- Anh ấy 40 tuổi rồi, nhưng chăm sóc bản thân rất tốt.
- 未来 二十四 小时 内 将 有 暴雨
- Trong hai mươi bốn giờ tới sẽ có mưa bão.
- 录取 新生 四十名
- Bốn mươi học sinh được trúng tuyển.
- 这部 电影 有 十四 本
- Bộ phim này có 14 tập.
- 便利店 二十四 小时 营业
- Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/24.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轩辕十四
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轩辕十四 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm十›
四›
轩›
辕›