Đọc nhanh: 车鞋舌织带 (xa hài thiệt chức đới). Ý nghĩa là: May dây QX LG.
Ý nghĩa của 车鞋舌织带 khi là Danh từ
✪ May dây QX LG
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车鞋舌织带
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 鞋带 儿
- dây giày
- 你 的 鞋带 秃噜 了
- đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
- 编织 草鞋
- bện giầy cỏ
- 车带 瘪 了
- lốp xe xẹp rồi
- 车 带 煞气 了
- săm xe xì hơi rồi.
- 他换 了 新 的 车带
- Anh ấy đã thay lốp xe mới.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 我司 是 一家 生产 时尚礼品 、 织带 的 生产厂家
- Công ty chúng tôi là nhà máy sản xuất hàng đầu về quà tặng và ruy băng thời trang.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 鞋带 系得 很 紧
- Dây giày được buộc rất chặt.
- 你 的 鞋带 松 了
- Dây giày của bạn lỏng rồi.
- 连车 带 牲口 都 借来 了
- cả xe lẫn súc vật đều mượn đến cả.
- 在 车上 我试 着 指认 记忆里 当年 城关 一带 的 景物
- trên xe tôi cố nhớ lại cảnh vật trong thành phố năm đó.
- 结 细绳 、 绸带 或 粗绳 等 材料 交织 而 形成 的 紧密 联接
- Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车鞋舌织带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车鞋舌织带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
织›
舌›
车›
鞋›