Đọc nhanh: 踽踽独行 (củ củ độc hành). Ý nghĩa là: đi bộ một mình (thành ngữ).
Ý nghĩa của 踽踽独行 khi là Động từ
✪ đi bộ một mình (thành ngữ)
to walk alone (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踽踽独行
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 踽踽独行
- đi thui thủi một mình
- 独断独行
- độc đoán chuyên quyền
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 单独 行动
- Hành động một mình
- 你 可以 单独 跟 她 告别 , 怎样 都行
- Bạn có thể nói lời tạm biệt với cô ấy một mình, như nào cũng được
- 独断独行
- Chuyên quyền độc đoán
- 踽踽独行
- đi lẻ loi một mình.
- 他 是 独行侠
- Anh ấy là một người cô độc.
- 要 想 在 商场 上 独领风骚 , 必须 励精图治 , 好好 打拼 才行
- Nếu bạn muốn trở thành người dẫn đầu trên thị trường, bạn phải nỗ lực và làm việc chăm chỉ.
- 奉行 独立自主 的 外交政策
- thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập
- 你 可以 单独 行动
- Bạn có thể hành động một mình.
- 我 喜欢 独自 去 旅行
- Tôi muốn đi du lịch một mình.
- 您 想 参加 包团 旅行 还是 独自一人 旅行
- Bạn muốn tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay du lịch tự túc ?
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 踽踽独行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踽踽独行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
行›
踽›