Hán tự: 踔
Đọc nhanh: 踔 (xước.trác). Ý nghĩa là: nhảy nhót. Ví dụ : - 踔厉风发。 tràn đầy phấn khởi.. - 发扬踔厉(指意气昂扬, 精神奋发)。 tinh thần phấn chấn.
Ý nghĩa của 踔 khi là Động từ
✪ nhảy nhót
跳跃
- 踔厉风发
- tràn đầy phấn khởi.
- 发扬踔厉 ( 指 意气昂扬 , 精神 奋发 )
- tinh thần phấn chấn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踔
- 发扬踔厉 ( 指 意气昂扬 , 精神 奋发 )
- tinh thần phấn chấn.
- 踔厉风发
- tràn đầy phấn khởi.
Hình ảnh minh họa cho từ 踔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm踔›