- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Túc 足 (+8 nét)
- Pinyin:
Chuō
, Diào
, Tiào
, Zhuō
, Zhuó
- Âm hán việt:
Trác
Xước
- Nét bút:丨フ一丨一丨一丨一丨フ一一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊卓
- Thương hiệt:RMYAJ (口一卜日十)
- Bảng mã:U+8E14
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 踔
Ý nghĩa của từ 踔 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 踔 (Trác, Xước). Bộ Túc 足 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨一丨一丨一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: 3. vượt qua, Nhảy, Vượt hơn, siêu việt, Nhảy, Vượt hơn, siêu việt. Từ ghép với 踔 : 踔絕 Hết sức cao siêu, trác tuyệt, “trác tuyệt” 踔絕 cao siêu., 踔絕 Hết sức cao siêu, trác tuyệt, “trác tuyệt” 踔絕 cao siêu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nhảy, nhảy nhót
- 2. hơn, siêu việt, cao xa
- 3. vượt qua
- 4. què, thọt, khoèo chân
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Vượt hơn, siêu việt, cao xa (như 逴, bộ 辶)
- 踔絕 Hết sức cao siêu, trác tuyệt
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Vượt hơn, siêu việt
- “trác tuyệt” 踔絕 cao siêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Vượt hơn, siêu việt, cao xa (như 逴, bộ 辶)
- 踔絕 Hết sức cao siêu, trác tuyệt
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Vượt hơn, siêu việt
- “trác tuyệt” 踔絕 cao siêu.