Hán tự: 跻
Đọc nhanh: 跻 (tễ.tê.nghiêu.kiểu). Ý nghĩa là: bước lên; lên cao; lên; trèo lên; tiến lên. Ví dụ : - 使我国科学跻于世界先进科学之列。 làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới.
Ý nghĩa của 跻 khi là Động từ
✪ bước lên; lên cao; lên; trèo lên; tiến lên
登;上升
- 使 我国 科学 跻于 世界 先进 科学 之 列
- làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跻
- 使 我国 科学 跻于 世界 先进 科学 之 列
- làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới.
Hình ảnh minh họa cho từ 跻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跻›