Đọc nhanh: 路德会 (lộ đức hội). Ý nghĩa là: Nhà thờ Lutheran.
✪ Nhà thờ Lutheran
Lutheran church
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路德会
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 坚决 走 社会主义 道路
- Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.
- 爱情 自会 寻 出路
- Tình yêu sẽ tìm thấy con đường của nó.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 社会公德
- đạo đức xã hội
- 你 会 写 德语 吗 ?
- Bạn có biết viết tiếng Đức không?
- 我们 要 遵守 社会公德
- Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.
- 车 在 路口 停顿 了 一会儿
- Xe dừng lại một lúc ở ngã tư.
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 兵 分两路 , 会攻 匪巢
- quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.
- 社会 道德 在 败坏
- Đạo đức xã hội đang suy đồi.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 她 非 社会 的 道德规范
- Cô ấy vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức xã hội.
- 道德 是 社会 的 基础 规范
- Đạo đức là quy tắc cơ bản của xã hội.
- 用 新 的 社会 道德 来 规范 人们 的 行动
- làm cho hành động của mọi người hợp với quy tắc đạo đức xã hội mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路德会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路德会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
德›
路›