Đọc nhanh: 跨年度 (khoá niên độ). Ý nghĩa là: qua năm; vượt qua năm (nhiệm vụ, kế hoạch...). Ví dụ : - 跨年度工程。 công trình vượt qua năm.. - 跨年度预算。 dự tính qua năm.
Ý nghĩa của 跨年度 khi là Động từ
✪ qua năm; vượt qua năm (nhiệm vụ, kế hoạch...)
(任务、计划、预算等) 跨着两个年度;越过一个年度进入另一个年度
- 跨年度 工程
- công trình vượt qua năm.
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨年度
- 财政年度
- tài khoá; năm tài chính
- 虚度年华
- lãng phí thì giờ; để năm tháng trôi qua vô ích.
- 安度 余年
- an hưởng những năm cuối đời.
- 爷爷 安详 地 度过 晚年
- Ông nội đã trải qua những năm cuối đời một cách yên bình.
- 年度预算 要 按时 提交
- Ngân sách hàng năm phải nộp đúng hạn.
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
- 度日如年 ( 形容 日子 难熬 )
- sống qua ngày đoạn tháng; sống một ngày bằng một năm.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 我们 要 尽快 完成 年度计划
- Chúng tôi phải nhanh chóng hoàn thành kế hoạch hàng năm.
- 封建 的 婚姻制度 不知 葬送 了 多少 青年 的 幸福
- chế độ hôn nhân thời phong kiến không biết đã chôn vùi hạnh phúc của bao nhiêu thanh niên.
- 他 回家 陪伴 老人 度过 晚年
- Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
- 似 流 年 , 不知不觉 中 我 已经 跨过 了 的 第 三个 界碑
- Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
- 本年度 的 盈利 将 与 上 一 年度 的 亏损 相抵
- Lợi nhuận của năm tài chính này sẽ được bù đắp bằng khoản lỗ của năm tài chính trước đó.
- 她 被 指定 为 本年度 的 体坛 明星
- Cô ấy đã được chỉ định là ngôi sao thể thao của năm.
- 跨年度 工程
- công trình vượt qua năm.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 他 不想 虚度年华
- Anh ấy không muốn lãng phí tuổi trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跨年度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跨年度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
度›
跨›