- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Túc 足 (+3 nét)
- Pinyin:
Qì
, Sà
, Tā
- Âm hán việt:
Táp
Tát
- Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊及
- Thương hiệt:RMNHE (口一弓竹水)
- Bảng mã:U+8DBF
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 趿 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 趿 (Táp, Tát). Bộ Túc 足 (+3 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一丨一丨一ノフ丶). Ý nghĩa là: 1. lê, kéo lê, 2. giày, dép, Lấy chân khoèo vật, Lấy chân khoèo vật. Từ ghép với 趿 : 別趿拉着鞋走路 Đừng có lê dép như thế! Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. lê, kéo lê
- 2. giày, dép
Từ điển Trần Văn Chánh
* 趿拉táp lạp [tala] Lê, kéo lệt xệt
Từ điển trích dẫn